to smite one"s hands together:
vỗ tay
an idea smote him:
anh ta nảy ra một ý kiến
to smite somebody hip and thigh:
đánh bại ai hoàn toàn
his conscience smote him:
lương tâm trừng phạt hắn
to smite someone with one"s charms:
làm ai say mê vì sắc đẹp của mình
a city smitten with plague:
một thành phố bị bệnh dịch hoành hành
to be smitten with a desire:
bị một ước vọng ám ảnh
to be smitten with dread:
khiếp sợ bàng hoàng
to smite somebody on the check:
vả vào má ai
waver smote upon the cliff:
sóng vỗ vào vách đá
sun"s rays smiting upon him:
ánh nắng phả vào người nó
Thảo luận