1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ smitten

smitten

/smait/
Danh từ
  • sự làm thử, sự cố gắng
  • cái đánh cái đập
Động từ
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận