1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fatal

fatal

/"feitl/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • nuôi béo, vỗ béo
Tính từ
  • có số mệnh, tiền định, không tránh được
  • quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết
  • tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác
Kỹ thuật
  • chết
  • chết người
  • nặng
Xây dựng
  • định mệnh
Điện lạnh
  • tiền định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận