1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ develop

develop

/di"veləp/
Động từ
Nội động từ
  • tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra
  • phát triển, mở mang, nảy nở
  • tiến triển
  • hiện (ảnh)
Kinh tế
  • khai thác
  • khuyếch trương
  • mở mang
  • mở rộng
  • phát triển
Kỹ thuật
  • cải tiến
  • hiện ảnh
  • hoàn thiện
  • khai thác
  • khai triển
  • phát triển
  • triển khai
  • xuất hiện
Hóa học - Vật liệu
  • hiện (ảnh)
Vật lý
  • hiện hình
Xây dựng
  • mở mang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận