to raise the veil:
nâng mạng che mặt lên
to drop the veil:
bỏ mạng che mặt xuống
the veil of the temple:
bức trướng của ngôi đền
a veil of clound:
màn mây
a veil of mist:
màn sương
the veil of night:
màn đêm
under the veil of religion:
đột lốt tôn giáo
to veil one"s face:
che mặt bằng mạng
a cloud veiled the sun:
một đám mây che mặt trời
to veil one"s purpose:
chay đậy mục dích của mình
to be veiled in mystery:
bị giấu kín trong màn bí mật
Thảo luận