1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ temple

temple

/"templ/
Danh từ
  • đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường
  • cái căng vải (trong khung cửi)
  • giải phẫu thái dương
Kỹ thuật
  • đền
  • điện
  • tấm đỡ
Điện
  • đền đài
Dệt may
  • dụng cụ duỗi khổ
  • máy văng sấy
  • văng khổ
Xây dựng
  • miếu
  • thánh đường
Cơ khí - Công trình
  • tấm đệm lò xo
Y học
  • thái dương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận