trot
/trɔt/
Danh từ
- nước kiệu
- sự chuyển động nhanh; sự bận rộn
- em bé mới tập đi
- Anh - Mỹ tiếng lóng bản dịch đối chiếu
- nghĩa bóng mụ
Động từ
Nội động từ
- đi nước kiệu ngựa
- chạy lóc cóc; chạy lon ton
Chủ đề liên quan
Thảo luận