1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trot

trot

/trɔt/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • đi nước kiệu ngựa
  • chạy lóc cóc; chạy lon ton
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận