that supposes mechanism without flaws:
cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt
I suppose we shall be back in an hour:
tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại
I don"t suppose he will come:
tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến
suppose we try another:
đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa
to be supposed:
có nhiệm vụ
he is not supposed not read the letter:
anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy
Thảo luận