1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flaw

flaw

/flɔ:/
Danh từ
  • cơn gió mạnh
  • cơn bâo ngắn
  • vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ)
  • chỗ hỏng (hàng hoá...)
  • vết nhơ, thói xấu
  • thiếu sót, sai lầm
  • pháp lý sự thiếu sót về thủ tục
Kinh tế
  • chỗ hỏng
  • vết nứt
Kỹ thuật
  • kẽ nứt
  • khe hở
  • khe nứt
  • khuyết tật
  • lỗ hổng
  • lỗi
  • sai hỏng
  • sự đứt đoạn
  • thiếu sót
  • vết nứt
  • vết rạn
  • vết rạn đúc
Điện lạnh
  • chỗ mẻ
  • chỗ sứt
Toán - Tin
  • khiếm khuyết
Dệt may
  • vết đứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận