Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reasoning
reasoning
/"ri:zniɳ/
Danh từ
lý luận, lập luận, lý lẽ
sự tranh luận, sự cãi lý
there
is
no
reasoning
with
him
:
không nói lý được với hắn ta
Tính từ
có lý trí, biết suy luận
Kinh tế
suy luận
suy lý
Kỹ thuật
lý luận
sự lập luận
sự suy luận
suy diễn
suy luận
Toán - Tin
biện lý
sự biện luận
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận