1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reasoning

reasoning

/"ri:zniɳ/
Danh từ
  • lý luận, lập luận, lý lẽ
  • sự tranh luận, sự cãi lý
Tính từ
  • có lý trí, biết suy luận
Kinh tế
  • suy luận
  • suy lý
Kỹ thuật
  • lý luận
  • sự lập luận
  • sự suy luận
  • suy diễn
  • suy luận
Toán - Tin
  • biện lý
  • sự biện luận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận