Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ supposed
supposed
/sə"pouzd/
Tính từ
cho là nó có, coi như là đúng
his
supposed
brother
:
người mà ta cho là em anh ta
chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng
Thảo luận
Thảo luận