1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mechanism

mechanism

/"mekənizm/
Danh từ
Kinh tế
  • cơ cấu
  • cơ chế
  • cơ chế (điều tiết) tiền tệ
  • cơ giới
  • kết cấu
  • kỹ xảo
  • máy móc
  • thủ pháp
Kỹ thuật
  • bộ dẫn động
  • bộ phận
  • cấu tạo
  • cấu truyền động
  • chi tiết
  • cơ giới
  • cơ quan
  • dụng cụ
  • hộp chạy dao
  • hộp số
  • máy
  • máy móc
Vật lý
  • chế
Y học
  • máy móc, cơ chế
  • thuyết cơ giới
Toán - Tin
  • thiết bị hàm
  • thiết bị máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận