1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scope

scope

/skoup/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ chỉ báo
  • độ dài
  • lĩnh vực
  • màn ảnh
  • màn hình
  • mục tiêu
  • phạm vi
  • phạm vi (của những yêu cầu bảo vệ)
  • quy mô
  • tầm
  • vùng
Toán - Tin
  • dải hợp lệ
  • phạm vi, vùng
Cơ khí - Công trình
  • khoảng giá trị
Kỹ thuật Ô tô
  • máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)
Vật lý
  • ống kính ngắm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận