Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broaden
broaden
/"brɔ:dn/
Động từ
mở rộng, nới rộng, làm rộng ra
Nội động từ
rộng ra
Kỹ thuật
mở rộng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận