1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ample

ample

/"æmpl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • dồi dào
  • phong phú
Toán - Tin
  • đủ đáp ứng
Cơ khí - Công trình
  • thừa dư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận