1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reference

reference

/"refrəns/
Danh từ
  • sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết
  • sự hỏi ý kiến
  • sự xem, sự tham khảo
  • sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến
  • sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới
  • sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...)
  • dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)
Kinh tế
  • chú dẫn tham chiếu
  • chứng chỉ
  • giấy chứng nhận
  • người chứng nhận
  • số tham chiếu
  • sự hỏi ý kiến
  • sự tham khảo
  • tham khảo
Kỹ thuật
  • dấu quy chiếu
  • điểm chuẩn
  • điểm quy chiếu
  • mẫu
  • mốc
  • sự quy chiếu
  • sự tham chiếu
  • sự tham khảo
  • sự xem
  • tham chiếu
  • tham khảo
  • trích dẫn
  • truy cập
  • truy xuất
Xây dựng
  • có tính chuẩn
Hóa học - Vật liệu
  • làm mốc
Đo lường - Điều khiển
  • mốc qui chiếu
Điện
  • sự qui chiếu
Điện lạnh
  • vật quy chiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận