Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tribunal
tribunal
Danh từ
toà án
rent tribunal
toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc
the
tribunal
of
public
opinion
:
toà án công luận
Kinh tế
pháp đình
tòa án
tòa án, pháp đình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận