1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proud

proud

/proud/
Tính từ
  • tự hào; hãnh diện; đáng tự hào
  • tự trọng
  • lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
  • tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...)
  • hãng (ngựa...)
  • (thường + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
Thành ngữ
  • proud flesh
    • thịt mọc lồi lên ở vết thương
Phó từ
  • trọng vọng, trọng đãi
    • you do me proud:

      anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận