1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ array

array

/ə"rei/
Danh từ
  • sự dàn trận, sự bày binh bố trận
  • lực lượng quân đội
  • dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
  • pháp lý danh sách hội thẩm
  • thơ ca quần áo, đồ trang điểm
  • điện học mạng anten (cũng antenna array)
Động từ
Kinh tế
  • dãy số
Kỹ thuật
  • bảng
  • chuỗi
  • dàn
  • dãy
  • giàn
  • lớp vảy
  • ma trận
  • mảng
  • mạng
Toán - Tin
  • dãy (sắp xếp)
Điện tử - Viễn thông
  • dãy chuỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận