1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ panel

panel

/"pænl/
Danh từ
  • cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo phụ nữ); mảnh da (cừu, dê... để viết)
  • nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...)
  • Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài
  • đệm yên ngựa; yên ngựa (không có cốt sắt)
  • bảng, panen
  • pháp lý danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; Scotland danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm (đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở Anh)
Động từ
  • đóng ván ô, đóng panô (cửa, tường)
  • may ô vải màu vào quần áo
  • đóng yên ngựa
Kỹ thuật
  • bản
  • bàn điều khiển
  • bảng
  • bảng điện
  • bảng điều khiển
  • bảng dụng cụ
  • bảng hiển thị
  • bảng phân phối
  • đế
  • đốt giàn
  • khoang
  • khu nhà lớn
  • khung
  • ô phố
  • panen
  • panô
  • tấm lát đường
  • tấm mặt trước
  • tấm tỳ ngực
  • tranh tường
  • ủy ban
Xây dựng
  • bảng điện
  • ốp panen
  • panen cánh cửa
  • tấm (lớn), panen
  • tấm cửa chắn
  • tấm panen
  • tấm tấm chắn
  • tấm trạm trổ
  • ván ô
Toán - Tin
  • banô
  • đế (đèn)
Hóa học - Vật liệu
  • hội đồng giám khảo
  • ván, ô, panel
Kỹ thuật Ô tô
  • khung nhựa
  • tấm thép
  • tấm khung xe
Dệt may
  • miếng khảm
  • miếng tơ
Cơ khí - Công trình
  • panen (dùng trong lắp ráp)
  • tấm bảng
Điện
  • tủ điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận