project
/project/
Danh từ
- kế hoạch, đề án, dự án
a new project for the development of agriculture:
một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp
- công trình (nghiên cứu)
- công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)
Động từ
- phóng; chiếu ra
- đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án
- toán học chiếu
Nội động từ
Kinh tế
- đề án
- dự án
- hạng mục công trình
- kế hoạch
- phương án
- quy hoạch
Kỹ thuật
- bản thiết kế
- chìa ra
- công trình
- công trường xây dựng
- đề án
- đồ án
- đối tượng
- dự án
- dự kiến
- đua ra
- đưa ra
- kế hoạch
- khối lượng thi công
- lập đề án
- nhô ra
- phóng
- phương án
Xây dựng
- đồ án (thiết kế)
Chủ đề liên quan
Thảo luận