1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ project

project

/project/
Danh từ
  • kế hoạch, đề án, dự án
  • công trình (nghiên cứu)
  • công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)
Động từ
Nội động từ
  • nhô ra, lồi ra
  • Anh - Mỹ diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
Kinh tế
  • đề án
  • dự án
  • hạng mục công trình
  • kế hoạch
  • phương án
  • quy hoạch
Kỹ thuật
  • bản thiết kế
  • chìa ra
  • công trình
  • công trường xây dựng
  • đề án
  • đồ án
  • đối tượng
  • dự án
  • dự kiến
  • đua ra
  • đưa ra
  • kế hoạch
  • khối lượng thi công
  • lập đề án
  • nhô ra
  • phóng
  • phương án
Xây dựng
  • đồ án (thiết kế)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận