strip
/strip/
Danh từ
- mảnh, dải
- cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo)
- tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...)
- làm trờn răng (đinh vít, bu lông...)
- vắt cạn
- hàng không đường băng (cũng air strip, landing strip)
Nội động từ
Kỹ thuật
- băng
- bể tẩy gỉ
- bể tẩy mạ
- dải
- đai
- đai truyền
- độ dốc
- đới
- đường sọc sợi ngang
- làm trơn
- nắn, vuốt
- nẹp gỗ
- miệng
- phân tách
- sọc
- tấm đệm
- thanh
- vạch
- vằn sợi
- vê tròn (ren)
- vệt tách sợi
Xây dựng
- bản (nhỏ)
- dải băng
- đỡ ván khuôn
- nẹp (gỗ)
- thanh (gỗ)
- thóa dỡ ván khuôn
Hóa học - Vật liệu
- băng thép
- dải thép
- dỡ khuôn
- dỡ thỏi
- tuyển
Điện
- bóc lớp ngoài
- thép dải
Giao thông - Vận tải
- dải cất hạ cánh
- mảnh điều chỉnh
Cơ khí - Công trình
- dỡ dời
- độ thoát khuôn
- làm hư ren
- nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)
- thóa rời
- tưới (bỏ vỏ)
- vê tròn (đầu ren)
Kỹ thuật Ô tô
- hư răng
Y học
- mảnh, dải
Điện lạnh
- tước (cho mỏng)
Vật lý
- tước bỏ
Dệt may
- vệt xô sợi
Chủ đề liên quan
Thảo luận