Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conservancy
conservancy
/kən"sə:vənsi/
Danh từ
sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...)
forest
conservancy
:
sự bảo vệ rừng
uỷ ban bảo vệ sông cảng
Thảo luận
Thảo luận