1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conservancy

conservancy

/kən"sə:vənsi/
Danh từ
  • sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...)
  • uỷ ban bảo vệ sông cảng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận