1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ missile

missile

/"misail/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • đầu đạn
  • tên
Hóa học - Vật liệu
  • đạn phản lực
Xây dựng
  • phi đạn
Toán - Tin
  • phi đạn, tên
Điện lạnh
  • tên lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận