1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guided

guided

Kỹ thuật
  • được dẫn
  • được điều khiển
Hóa học - Vật liệu
  • được hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận