1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precious

precious

/"preʃəs/
Tính từ
  • quý, quý giá, quý báu
  • cầu kỳ, kiểu cách, đài các
  • Anh - Mỹ đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại
  • khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)
Thành ngữ
  • my precious
    • em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
Phó từ
Hóa học - Vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận