precious metals:
kim loại quý
precious stone:
đá quý, ngọc
a precious rascal:
một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
don"t be in such a precious hurry:
làm gì mà phải vội khiếp thế
to take precious good care of:
chăm sóc hết sức chu đáo
it"s a precious long time cince I saw him:
từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi
Thảo luận