plunge
/plʌndʤ/
Danh từ
- sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...)
- nghĩa bóng bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm)
Động từ
- nhúng, thọc
- đâm sâu vào, đâm ngập vào
- chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...)
- nghĩa bóng đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm
Nội động từ
- lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...)
- lao vào, lao lên, lao xuống
- lao tới ngựa
- chúi tới tàu
- tiếng lóng cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n
Kinh tế
- đầu cơ liều lĩnh
- đầu tư mù quáng
- sự đầu cơ liều mạng
- sự sụt mạnh
- sự tuột nhanh (giá cả)
- sự tụt nhanh
- tụt nhanh
- xuống nhanh
Kỹ thuật
- nhúng
- sự chúc
- sự đổ
- sự nghiêng
Xây dựng
- lao xuống
Cơ khí - Công trình
- sự lao xuống
Chủ đề liên quan
Thảo luận