1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plunge

plunge

/plʌndʤ/
Danh từ
  • sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...)
  • nghĩa bóng bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm)
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • đầu cơ liều lĩnh
  • đầu tư mù quáng
  • sự đầu cơ liều mạng
  • sự sụt mạnh
  • sự tuột nhanh (giá cả)
  • sự tụt nhanh
  • tụt nhanh
  • xuống nhanh
Kỹ thuật
  • nhúng
  • sự chúc
  • sự đổ
  • sự nghiêng
Xây dựng
  • lao xuống
Cơ khí - Công trình
  • sự lao xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận