Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dagger
dagger
/"dægə/
Danh từ
dao găm
in ấn
dấu chữ thập
Thành ngữ
to
be
at
daggers
drawm
to
be
at
daggers"
points
hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau
to
look
daggers
at
nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
to
speak
daggers
to
someone
nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
Chủ đề liên quan
In ấn
Thảo luận
Thảo luận