1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guarantee

guarantee

/,gærən"ti:/
Danh từ
Động từ
  • bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì)
  • hứa bảo đảm, cam đoan
Kinh tế
  • bảo đảm
  • bảo hành
  • bảo lãnh
  • đồ cầm
  • giấy bảo đảm
  • người được bảo lãnh
  • sự bảo đảm
  • sự bảo lãnh
  • vật cầm thế
  • vật đảm bảo
  • vật thế chấp
Kỹ thuật
  • bảo đảm
  • bảo lãnh
  • cam đoan
  • người bảo lãnh
  • sự bảo đảm
  • sự bảo hành
Xây dựng
  • bảo hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận