1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ski

ski

/ski:/
Danh từ
  • Xki, ván trượt tuyết
Nội động từ
  • trượt tuyết; đi xki

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận