dab
/dæb/
Động từ
Danh từ
- sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ
- sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...)
- miếng, cục (cái gì mềm)
- vết (mực, sơn)
- động vật cá bơn
Kinh tế
- cá bơn
Kỹ thuật
- điểm
- vết
Chủ đề liên quan
Thảo luận