1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handkerchief

handkerchief

/"hæɳkətʃif/
Danh từ
  • khăn tay, khăn mùi soa
  • khăn vuông quàng cổ (cũng neck handkerchief)
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận