Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ handkerchief
handkerchief
/"hæɳkətʃif/
Danh từ
khăn tay, khăn mùi soa
khăn vuông quàng cổ (cũng neck handkerchief)
Thành ngữ
to
throw
the
handkerchief
to
someone
ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
tỏ ý hạ cố đến ai
Thảo luận
Thảo luận