1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bail

bail

/beil/
Danh từ
  • người bảo lãnh
  • pháp lý tiền bảo lãnh
  • vòng đỡ mui xe
  • quai ấm
  • Úc giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)
  • gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa
  • sử học hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài
  • sử học sân lâu đài
Thành ngữ
Động từ
  • to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài
  • bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu
  • to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)
  • bắt giơ tay lên để cướp của
Nội động từ
  • giơ tay lên
Kinh tế
  • bảo chứng
  • người bảo lãnh cho tại ngoại
  • tiền bảo lãnh
  • tiền bảo lãnh cho tại ngoại
  • việc bảo lãnh
Kỹ thuật
  • bơm hút
  • cung
  • gáo
  • gầu
  • vòng
Hóa học - Vật liệu
  • bộ thanh thép
Cơ khí - Công trình
  • quai (cầm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận