1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ application

application

/,æpli"keiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • đơn xin
  • đơn xin việc
  • lời yêu cầu
  • sự ứng dụng
  • sự yêu cầu
  • thỉnh cầu
Kỹ thuật
  • áp dụng
  • chương trình phần mềm
  • chương trình ứng dụng
  • đơn xin
  • phần mềm ứng dụng
  • phụ lục
  • sự áp dụng
  • sự đặt vào
  • sự tra vào
  • sự ứng dụng
  • sự vận dụng
  • ứng dụng
Xây dựng
  • hình vẽ chắp
  • hình vẽ ghép
  • sự áp đặt
  • sự đặt mua
  • sự rải lên
  • sự thỉnh cầu
Toán - Tin
  • phép trải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận