1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ external

external

/eks"tə:nl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • bên ngoài
  • ngoài
  • ở ngoài
  • phía ngoài
Toán - Tin
  • thuộc bên ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận