Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ external
external
/eks"tə:nl/
Tính từ
ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)
external
world
:
thế giới bên ngoài
y học
ngoài, để dùng bên ngoài
a
medicine
for
external
use
only
:
thuốc chỉ để dùng bôi ngoài
Anh - Mỹ
đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
Kỹ thuật
bên ngoài
ngoài
ở ngoài
phía ngoài
Toán - Tin
thuộc bên ngoài
Chủ đề liên quan
Y học
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận