vent
/vent/
Danh từ
- lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng
- sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...)
- trắc địa miệng phun
- động vật lỗ đít; huyệt
- kiến trúc ống khói
- nghĩa bóng lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả)
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- lỗ
- lỗ thoát
- miệng phun
Kỹ thuật
- cửa (thông) gió
- cửa thông gió
- lỗ thoát
- lỗ thông
- lỗ thông gió
- lỗ thông hơi
- ống thông gió
- ống thông hơi
- thông hơi
Kỹ thuật Ô tô
- cửa sổ thông khí
- xả gió
Chủ đề liên quan
Thảo luận