1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dyke

dyke

/daik/ (dyke) /daik/
Danh từ
Động từ
  • đắp đê, bảo vệ bằng đê
  • Anh - Mỹ đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)
Kỹ thuật
  • đập
  • đê
  • hố
  • máng
  • rãnh
  • sự đắp đê
Hóa học - Vật liệu
  • đai-cơ
  • thể tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận