dyke
/daik/ (dyke) /daik/
Danh từ
- đê, con đê (đi qua chỗ lội)
- rãnh, hào, mương, sông đào
- nghĩa bóng chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở
- khai thác mỏ trắc địa đaicơ thể tường
Động từ
- đắp đê, bảo vệ bằng đê
- Anh - Mỹ đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)
Kỹ thuật
- đập
- đê
- hố
- máng
- rãnh
- sự đắp đê
Hóa học - Vật liệu
- đai-cơ
- thể tường
Chủ đề liên quan
Thảo luận