1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trench

trench

/trentʃ/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đào rãnh
  • hầm
  • hào
  • hào biển sâu
  • hố móng
  • máng
  • máng mương
  • mương
  • rãnh
  • sự nổ mìn
Cơ khí - Công trình
  • chân khay chống thấm (nền dập)
  • tường chống thấm
Điện
  • khai mương
Xây dựng
  • lỗ đào
  • mương hẹp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận