trench
/trentʃ/
Danh từ
- nông nghiệp rãnh, mương
- quân sự hào, hầm
hào giao thông
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
- đào rãnh
- hầm
- hào
- hào biển sâu
- hố móng
- máng
- máng mương
- mương
- rãnh
- sự nổ mìn
Cơ khí - Công trình
- chân khay chống thấm (nền dập)
- tường chống thấm
Điện
- khai mương
Xây dựng
- lỗ đào
- mương hẹp
Chủ đề liên quan
Thảo luận