1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ draining

draining

Kinh tế
  • sự chảy
  • sự tháo khô nước
Kỹ thuật
  • nhỏ giọt
  • sự tháo nước
  • sự thoát nước
  • sự tiêu nước
  • tháo nước
  • thoát nước
Xây dựng
  • sự rút nước
Cơ khí - Công trình
  • sự tháo khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận