1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reserve

reserve

/ri"zə:v/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • bảo lưu
  • dành chỗ
  • dành để
  • dành lại
  • để dành lại
  • đồ dự trữ
  • dự trữ
  • dùng để
  • giữ chỗ trước
  • giữ lại
  • hàng dự trữ
  • nguồn dự trữ
  • sự bảo lưu
  • sự dành trước
  • sự dự trữ
  • sự giữ trước
  • tàng trữ
  • tiền dự trữ
  • trữ kim
  • vật dự trữ
Kỹ thuật
  • dành riêng
  • dự bị
  • dự trữ
  • khu bảo tồn
  • nguồn dự trữ
  • rừng cấm (ở) ngoại thành
  • sự dự trữ
Y học
  • chất dự trữ
Xây dựng
  • đặt chỗ
Hóa học - Vật liệu
  • khu đất dành riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận