Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reserves
reserves
Kinh tế
dự trữ
Kỹ thuật
dự trữ
lượng dự trữ
nguồn dự trữ
tài nguyên
tiềm lực
tiềm năng
vật dự trữ
vật liệu dự trữ
vật thay thế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận