plump cheeks:
má phính
to answer with a plump "No":
trả lời thẳng là "không"
to plump one"s bag upon the table:
vứt phịch cái túi xuống bàn
to plump someone down into the pound:
đẩy ai ngã ùm xuống ao
to plump down on the bench:
ngồi phịch xuống ghế
to fall with a plump into the water:
ngã ùm xuống nước
to fall plump into the river:
ngã ùm xuống sông
I told him plump:
tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết
Thảo luận