mortgage agreement/deed:
văn tự/chứng thư thế chấp
to mortgage one"s house in order to start a business:
cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
the house was mortgaged to the bank for a large amount of money:
ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn
Thảo luận