1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lease

lease

/li:s/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • cho thuê; thuê
Kinh tế
  • cho thuê
  • được thuê
  • hợp đồng cho thuê bất động sản
  • hợp đồng thuê mướn
  • hợp đồng thuê mướn bất động sản
  • khế ước cho thuê
  • thuê
  • thuê được
Xây dựng
  • thuê hợp đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận