1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judgment

judgment

/"dʤʌdʤmənt/ (judgement) /"dʤʌdʤmənt/
Danh từ
  • sự xét xử
  • quyết định của toà; phán quyết, án
  • sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)
  • sự phê bình, sự chỉ trích
  • ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
  • óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
Kinh tế
  • án quyết
Toán - Tin
  • sự phán đoán
  • sự tranh luận
  • sự xét xử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận