to heave a sigh:
thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt
to heave a groan:
thốt ra một tiếng rền rĩ
to heave (up) anchor:
kéo neo, nhổ neo
hải to heave down:
lật nghiêng tàu (để rửa, sửa chữa...)
to heave at a rope:
ra sức kéo một dây thừng
to heave ahead:
chạy về phía trước
to heave alongside:
ghé sát mạn (một tàu khác)
to heave astern:
lùi về phía sau
to heave to:
dừng lại
to heave in sight:
hiện ra
Thảo luận