1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ go down

go down

  • xuống, đi xuống
  • chìm tàu thuỷ; lặn (mặt trời, mặt trăng...)
  • trôi (thức ăn, thức uống...)
  • được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...)
  • được tiếp tục (cho đến)
  • bị đánh ngã, bại trận
  • ra trường đại học
  • yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)
  • hạ (giá cả)
  • được ghi lại, được ghi nhớ
Kinh tế
  • giá cả hạ xuống
  • giảm bớt
  • sụt giảm
Kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận