go down
- xuống, đi xuống
- chìm tàu thuỷ; lặn (mặt trời, mặt trăng...)
- trôi (thức ăn, thức uống...)
- được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...)
- được tiếp tục (cho đến)
- bị đánh ngã, bại trận
- ra trường đại học
- yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)
- hạ (giá cả)
- được ghi lại, được ghi nhớ
Kinh tế
- giá cả hạ xuống
- giảm bớt
- sụt giảm
Kỹ thuật
- chìm
- ngập tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận