Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flea
flea
/flea/
Danh từ
động vật
con bọ chét
Thành ngữ
to
flay
a
flea
the
hide
and
tallow
to
skin
a
flea
for
its
hide
rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn
a
flea
for
in
one"s
ear
sự khiển trách nặng nề
sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang
to
go
away
with
a
flea
in
one"s
ear
bị khiển trách nặng nề
to
send
somebody
away
with
a
flea
in
his
ear
(xem) ear
Y học
bọ chét
Chủ đề liên quan
Động vật
Y học
Thảo luận
Thảo luận