Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flay
flay
/flei/
Động từ
lột da
róc, tước, bóc (vỏ...)
phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ
Kinh tế
bóc vỏ
cạo vảy
làm lông
lột da
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận