Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tallow
tallow
/"tælou/
Danh từ
mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)
vegetable
tallow
:
mỡ thực vật
Động từ
bôi mỡ, trét mỡ
tallowed
leather
:
da bôi mỡ
vỗ béo
to
tallow
sheep
:
vỗ béo cừu
Kinh tế
mỡ nấu chảy loại xấu (mỡ bò hoặc cừu)
Hóa học - Vật liệu
mỡ bò
mỡ động vật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận